| Descrition |
Mô tả sản phẩm |
Part No./ Model |
VietNam Brand |
| Capilier with Digital Display 0-300mm, RS232 connection cable |
THước kẹp kỹ thuật số 0-300mm, RS232 |
2500967 |
AGR Vietnam |
| Preform cutter |
Thiết bị cắt phôi chai |
Model C522 |
AGR Vietnam |
| Mangnifying Glass with light |
Kính lúp có đèn soi |
6526002 |
AGR Vietnam |
| Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable |
Cân điện tử 4100g,0.01g,RS232 connection cable |
2501235 |
AGR Vietnam |
| Light Polarizer |
Đèn quang phổ |
Model C522 |
AGR Vietnam |
| Thickness Gauge System |
Máy đo độ dày chai |
C504-MBT 7200-4 |
AGR Vietnam |
| Preform Vision Gauge with Authofeed |
Hệ thống kiểm tra phôi chai bằng hình ảnh tích hợp tay gắp mẫu tự động |
C514 |
AGR Vietnam |
| Preform cutter |
Thiết bị cắt phôi chai |
C538 |
AGR Vietnam |
| Mangnifying Glass with light |
Kính lúp có đèn soi |
6526002 |
AGR Vietnam |
| Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable |
Cân điện tử |
2501235 |
AGR Vietnam |
| Light Polarizer |
Đèn quang phổ |
Model C522 |
AGR Vietnam |
| Manual Preform Thickness Gauge |
Máy đo độ dày phôi chai PET |
Model: C520 |
AGR Vietnam |
| Manual Preform Perpendicularity Gauge |
Máy đo độ vuông góc của phôi chai |
Model: C526 |
AGR Vietnam |
| Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable |
THước kẹp kỹ thuật số |
2500474 |
AGR Vietnam |
| Preform cutter |
Thiết bị cắt phôi chai |
C538 |
AGR Vietnam |
| Mangnifying Glass with light |
Kính lúp có đèn soi |
6526002 |
AGR Vietnam |
| Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable |
Cân điện tử |
Part No: 2501235 |
AGR Vietnam |
| Light Polarizer |
Đèn quang phổ |
Model C522 |
AGR Vietnam |
| Thickness Gauge System |
Máy đo độ dày chai |
C504-MBT 7200-4 |
AGR Vietnam |
| Manual Preform Perpendicularity Gauge |
Máy đo độ vuông góc của phôi chai |
Model: C526 |
AGR Vietnam |
| Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) |
Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai |
C528 |
AGR Vietnam |
| Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) |
Cân kỹ thuật số |
2501232 |
AGR Vietnam |
| Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) |
Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai |
C528 |
AGR Vietnam |
| Fill height syringe |
|
C536 |
AGR Vietnam |
| Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable |
THước kẹp kỹ thuật số |
2500474 |
AGR Vietnam |
| PI Tape |
Thước đo |
2500085 |
AGR Vietnam |
| Hot Wire Cutter 2-4 wire |
Máy cắt chai |
C510 |
AGR Vietnam |
| Manual Base Clearance Guage |
Máy đo chiều sâu đáy chai |
C508 |
AGR Vietnam |
| Manual Gate Centering gauge |
Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai |
C530 |
AGR Vietnam |
| Thickness Gauge System |
Máy đo độ dày chai |
C504-MBT 7200-4 |
AGR Vietnam |
| Top Load Tester |
Máy đo lực nén chai |
C506 Topload-TL2000 |
AGR Vietnam |
| Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) |
Cân kỹ thuật số |
2501232 |
AGR Vietnam |
| Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) |
Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai |
C528 |
AGR Vietnam |
| Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable |
THước kẹp kỹ thuật số |
2500474
|
AGR Vietnam |
| PI Tape |
Thước đo |
2500085 |
AGR Vietnam |
| Manual Base Clearance Guage |
Máy đo chiều sâu đáy chai |
C508 |
AGR Vietnam |
| Manual Gate Centering gauge |
Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai |
C530
|
AGR Vietnam |
| Thickness Profiler (PG9800T) |
Máy kiểm tra độ dày chai |
C502
|
AGR Vietnam |
| COMBI_Combined Volume and topload tester |
Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai |
C506_COMBI
|
AGR Vietnam |
| Vacuum Tester VT1100 |
Máy kiểm tra chân không |
C534
|
AGR Vietnam |
| Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) |
Cân kỹ thuật số |
2501232
|
AGR Vietnam |
| Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) |
Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai |
C528
|
AGR Vietnam |
| Hot Wire Cutter 2-4 wire |
Máy cắt chai |
C510
|
AGR Vietnam |
| PI Tape |
Thước đo |
2500085 |
AGR Vietnam |
| Manual Base Clearance Guage |
Máy đo chiều sâu đáy chai |
C508
|
AGR Vietnam |
| Manual Gate Centering gauge |
Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai |
C530
|
AGR Vietnam |
| MBT 7200-4 Thickness Gauge System |
Máy đo độ dày chai |
C504
|
AGR Vietnam |
| COMBI_Combined Volume and topload tester |
Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai |
C506_COMBI
|
AGR Vietnam |
| Thickness Profiler (PG9800T) |
Máy kiểm tra độ dày chai |
C502
|
AGR Vietnam |
| PPT3000 Packing Pressure Tester |
Máy kiểm tra áp suất đóng chai |
CPPT3 |
AGR Vietnam |
| Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) |
Cân kỹ thuật số |
2501232
|
AGR Vietnam |
| MBT 7200-4 Thickness Gauge System |
Máy đo độ dày chai |
C504
|
AGR Vietnam |
| Manual Gate Centering gauge |
Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai |
C530
|
AGR Vietnam |
| GAWIS OD9500 |
Máy kiểm tra đa năng Gawis |
C500 |
AGR Vietnam |
| COMBI_Combined Volume and topload tester |
Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai |
C506_COMBI
|
AGR Vietnam |
| PPT3000 Packing Pressure Tester |
Máy kiểm tra áp suất đóng chai |
CPPT3
|
AGR Vietnam |
| Vacuum Tester VT1100 |
Máy kiểm tra chân không |
C534
|
AGR Vietnam |